--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la hán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la hán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la hán
+
(tôn giáo) Arhant
Lượt xem: 790
Từ vừa tra
+
la hán
:
(tôn giáo) Arhant
+
clitocybe dealbata
:
laoif nấm độc nhỏ, có mũ trắng, nhiều lá tia, thân ngắn.
+
tảo thanh
:
to mop up
+
ép duyên
:
to conpel a girl to marry someone
+
rối beng
:
In a muddle; entangled